Từ nguyên Hindustan

Hindustan thường được coi là bắt nguồn từ tiếng Ba Tư cổ Hindu, xuất phát từ Sindhu, tên tiếng Phạn của sông Ấn (Indus ).[3] Tiếng Ba Tư cổ gọi một người sống ở lưu vực sông Ấn là Hinduš. Từ này kết hợp với hậu tố Avestan -stān (cùng gốc với tiếng Phạn "sthān", đều có nghĩa là "nơi")[4] và tạo thành Hindustan, vùng đất ở bên kia (từ Ba Tư) của sông Ấn. Thuật ngữ này trở nên thông dụng dưới thời cai trị của đế quốc Mogul để đề cập đến sự thống thị của họ, tập trung tại Delhi, là 'Hindustan'. Một thuật ngữ tương tự là Indostan, trở nên thông dụng vào thế kỷ 17, 18 và 19 để chỉ khu vực Nam Á. ngày nay "Indostan" được coi là một từ cổ.

Một thuyết thay thế và hiếm được trích dẫn về nguồn gốc của Hindustan cho rằng nó có nguồn gốc từ xưa. Có thể dựa trên từ tiếng Phạn shloka từ Barhaspatya Samhita trong Rigveda (khoảng 1700-1100 TCN):

Himalyam SamarabhyaYavadindusarovaramTam Deonirmitam DeshamHindusthanam Prachakshate

Dịch nghĩa: "Quốc gia bắt đầu từ dãy Himalaya và có ranh giới vươn đến Ấn Độ Dương (Indu Sarovaram), được tạo ra bởi Thượng đế và tên của nó là Hindusthan."[5]